--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại chúng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại chúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại chúng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
the people; the masses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại chúng"
Những từ có chứa
"đại chúng"
:
đại chúng
đại chúng hóa
Những từ có chứa
"đại chúng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ourselves
ours
unpopular
them
popularly
us
our
multitude
mob
public
more...
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
đại chúng
:
the people; the masses
+
tây
:
west
+
beam
:
(kiến trúc) xà, rầm
+
cậy cục
:
To painstakingly entreat (influential people) for a favour.ngày trước, thường phải cậy cục, đút lót mới xin được việc làmin former times, one used to have to painstakingly entreat or bribe influential people for a job
+
chịu đựng
:
To standngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạnthe house could stand the blast of bombs and bulletschịu đựng hy sinh gian khổto stand sacrifices and hardships